Có 2 kết quả:
热气 rè qì ㄖㄜˋ ㄑㄧˋ • 熱氣 rè qì ㄖㄜˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steam
(2) heat
(3) CL:股[gu3]
(2) heat
(3) CL:股[gu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steam
(2) heat
(3) CL:股[gu3]
(2) heat
(3) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0